Trang chủVIPR • CVE
add
Silver Viper Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 361,97 N | -71,99% |
Thu nhập ròng | -692,77 N | 49,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,15 N | 71,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 20,93% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | 17,64% |
Tổng nợ | 268,84 N | 34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,77 N | 49,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,07 N | 43,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,18 N | -3,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 Tr | 24,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 592,85% |
Dòng tiền tự do | -762,45 N | 20,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web