Trang chủVIPULLTD • NSE
add
Vipul Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,55 ₹ - 28,60 ₹
Phạm vi một năm
15,00 ₹ - 53,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T INR
Số lượng trung bình
564,49 N
Tỷ số P/E
1,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,02 Tr | 110,20% |
Chi phí hoạt động | 41,10 Tr | -19,59% |
Thu nhập ròng | 11,44 Tr | 106,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 103,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,64 Tr | 230,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,69 Tr | -10,94% |
Tổng tài sản | 12,08 T | -12,67% |
Tổng nợ | 8,00 T | -38,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,44 Tr | 106,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
64