Trang chủVIPZ • OTCMKTS
add
VIP Play Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,06 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,18 N | 103,64% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -45,27% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,44 N | -1.935,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | 59,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,16 N | -15,52% |
Tổng tài sản | 1,23 Tr | -89,07% |
Tổng nợ | 25,02 Tr | 200,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 42,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,94 N | -10,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | -35,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,22 N | 64,61% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | 37,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13