Trang chủVIR • NASDAQ
add
Vir Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 $
Mức chênh lệch một ngày
6,01 $ - 6,26 $
Phạm vi một năm
4,95 $ - 14,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
844,95 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,37 Tr | -26,29% |
Chi phí hoạt động | 26,70 Tr | -35,22% |
Thu nhập ròng | -104,59 Tr | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -845,23 | -22,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | 11,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,23 Tr | 20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,35 Tr | -40,53% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -27,11% |
Tổng nợ | 248,43 Tr | -24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,59 Tr | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,64 Tr | 18,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,74 Tr | 234,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -24,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,36 Tr | 125,76% |
Dòng tiền tự do | -38,40 Tr | -17,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
408