Trang chủVIR • NASDAQ
add
Vir Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 $
Mức chênh lệch một ngày
7,63 $ - 8,14 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 13,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -9,81% |
Chi phí hoạt động | 25,74 Tr | -37,11% |
Thu nhập ròng | -213,72 Tr | -30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,98 N | -45,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,56 | -27,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,70 Tr | -20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,47 Tr | -46,10% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -26,73% |
Tổng nợ | 257,63 Tr | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,72 Tr | -30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,48 Tr | -10,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,60 Tr | 301,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | -88,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,85 Tr | 75,36% |
Dòng tiền tự do | -176,56 Tr | -45,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
587