Trang chủVIRO • CPH
add
ViroGates A/S
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,10 kr - 15,90 kr
Phạm vi một năm
4,98 kr - 31,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
119,15 Tr DKK
Số lượng trung bình
35,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,47%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 Tr | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,27 | 8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 Tr | 15,75% |
Tổng tài sản | 14,06 Tr | -3,37% |
Tổng nợ | 6,97 Tr | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | 38,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 38,76% |
Dòng tiền tự do | -446,00 N | 70,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10