Trang chủVIS • BME
add
Viscofan SA
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 €
Mức chênh lệch một ngày
60,40 € - 61,10 €
Phạm vi một năm
58,20 € - 68,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T EUR
Số lượng trung bình
61,95 N
Tỷ số P/E
18,11
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,64 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 164,60 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 31,36 Tr | -0,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | -6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,35 Tr | 10,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,37 Tr | 24,22% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 0,98% |
Tổng nợ | 506,20 Tr | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,36 Tr | -0,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Viscofan is a Spanish manufacturer of casings for meat products, operating in more than 100 countries. The company produces the four main types of artificial casings available in the market: cellulose, collagen, fibrous, and plastic. It has been listed on the Madrid Stock Exchange General Index since December 1986 and was formerly included in the IBEX 35 index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5.480