Trang chủVIS • JSE
add
Visual International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ZAC - 3,00 ZAC
Phạm vi một năm
1,00 ZAC - 5,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 Tr ZAR
Số lượng trung bình
207,73 N
Tỷ số P/E
0,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,47%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,05 N | -96,73% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 481,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,97 N | 11.765,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -105,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,00 | -73,28% |
Tổng tài sản | 39,58 Tr | 95,44% |
Tổng nợ | 45,28 Tr | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 481,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 N | -99,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 N | 99,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,00 | 100,98% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -47,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3