Trang chủVIS • KLSE
add
VisDynamics Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
46,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 Tr | 315,35% |
Chi phí hoạt động | 3,74 Tr | 60,15% |
Thu nhập ròng | 954,00 N | 167,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 116,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 198,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | -23,05% |
Tổng tài sản | 62,34 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 954,00 N | 167,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 139,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | 146,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,00 N | -961,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 137,51% |
Dòng tiền tự do | 531,62 N | 119,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
109