Trang chủVIS • KLSE
add
VisDynamics Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
130,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 Tr | 503,81% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 73,19% |
Thu nhập ròng | -949,00 N | 39,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,52 | 89,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -725,00 N | 45,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,68 Tr | -35,39% |
Tổng tài sản | 64,47 Tr | -13,53% |
Tổng nợ | 8,44 Tr | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,00 N | 39,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,00 N | -133,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 Tr | -548,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -929,00 N | -3.616,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 Tr | -384,48% |
Dòng tiền tự do | -226,64 N | -111,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
109