Trang chủVISASTEEL • NSE
add
Visa Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,64 ₹ - 35,17 ₹
Phạm vi một năm
19,10 ₹ - 45,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T INR
Số lượng trung bình
10,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 32,47% |
Chi phí hoạt động | 547,86 Tr | -9,80% |
Thu nhập ròng | -172,75 Tr | 29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,55 | 46,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,80 Tr | 343,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,18 Tr | 22,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,75 Tr | 29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
319