Trang chủVISC • STO
add
Gruvaktiebolaget Viscaria
Giá đóng cửa hôm trước
19,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,42 kr - 19,90 kr
Phạm vi một năm
17,64 kr - 26,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T SEK
Số lượng trung bình
67,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,80 Tr | 71,85% |
Chi phí hoạt động | 114,20 Tr | 66,23% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -30,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | 23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,70 Tr | -31,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,70 Tr | 9,16% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 33,56% |
Tổng nợ | 147,10 Tr | 76,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -30,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 Tr | 38,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,50 Tr | -72,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,90 Tr | -56,05% |
Dòng tiền tự do | -115,92 Tr | -40,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
35