Trang chủVISC • STO
add
Gruvaktiebolaget Viscaria
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,44 kr - 16,76 kr
Phạm vi một năm
15,34 kr - 24,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T SEK
Số lượng trung bình
102,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,50 Tr | 46,70% |
Chi phí hoạt động | 95,20 Tr | 37,97% |
Thu nhập ròng | -17,90 Tr | -55,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,18 | -6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,60 Tr | 12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,30 Tr | 94,85% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 61,51% |
Tổng nợ | 492,40 Tr | 633,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,90 Tr | -55,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,80 Tr | -268,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,60 Tr | -123,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,90 Tr | 104.733,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,50 Tr | 314,69% |
Dòng tiền tự do | 164,11 Tr | 349,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
34