Trang chủVISHNU • NSE
add
Vishnu Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
486,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
477,40 ₹ - 493,45 ₹
Phạm vi một năm
336,00 ₹ - 595,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,36 T INR
Số lượng trung bình
441,30 N
Tỷ số P/E
24,83
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 685,88 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 322,24 Tr | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,79 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,31 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 Tr | -95,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,24 Tr | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
490