Trang chủVISHWARAJ • NSE
add
Vishwaraj Sugar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,12 ₹ - 9,49 ₹
Phạm vi một năm
7,82 ₹ - 21,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,085%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,96 Tr | -12,28% |
Chi phí hoạt động | 155,58 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | -97,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -97,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,54 Tr | -59,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,87 Tr | 170,37% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 8,31% |
Tổng nợ | 5,63 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | -97,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
880