Trang chủVISI • IDX
add
Satu Visi Putra PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
488,92 T IDR
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
113,07
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,49 T | -20,33% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | 38,21% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -61,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -51,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 T | -48,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -86,37% |
Tổng tài sản | 292,22 T | 12,64% |
Tổng nợ | 106,12 T | -27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -61,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 T | 98,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 T | 9,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,39 T | -1.350,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | -151,45% |
Dòng tiền tự do | -7,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
58