Trang chủVISN • TLV
add
Vision Sigma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.575,00 ILA - 5.822,00 ILA
Phạm vi một năm
3.100,00 ILA - 6.060,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
76,30 Tr ILS
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -1.730,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,88 | -1.751,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,04 Tr | -20,01% |
Tổng tài sản | 331,82 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 219,21 Tr | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -1.730,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 162,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,50 N | -22,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,50 N | 105,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,50 N | 115,26% |
Dòng tiền tự do | -617,38 N | -4,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
7