Trang chủVISN • TLV
add
Vision Sigma Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ILA
Phạm vi một năm
3.100,00 ILA - 4.943,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
60,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -3,87% |
Thu nhập ròng | -454,00 N | -29,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,22 | -38,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | -8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,39 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 338,24 Tr | -0,25% |
Tổng nợ | 219,22 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,00 N | -29,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,50 N | 113,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,00 N | -85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,50 N | 80,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,00 N | 102,12% |
Dòng tiền tự do | -189,56 N | -232,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Nhân viên
6