Trang chủVIT • ASX
add
Vitura Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
736,17 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,34 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 7,03 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 851,31 N | -47,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -50,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | -43,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 Tr | -43,08% |
Tổng tài sản | 70,79 Tr | -1,97% |
Tổng nợ | 30,29 Tr | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,31 N | -47,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,49 N | -102,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,25 Tr | 16,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | 73.707,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | 32,50% |
Dòng tiền tự do | -487,18 N | -132,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
119