Trang chủVITA • CVE
add
Vitalist Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | 521,79% |
Chi phí hoạt động | 999,36 N | 20,93% |
Thu nhập ròng | -743,25 N | 35,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,96 | 89,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,85 N | 1.179,88% |
Tổng tài sản | 997,27 N | 34,26% |
Tổng nợ | 13,22 Tr | 40,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,25 N | 35,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,40 N | 33,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 807,21 N | -36,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,43 N | -81,17% |
Dòng tiền tự do | -799,79 N | 72,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21