Trang chủVITA • CVE
add
Vitalist Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,64 N | 33,71% |
Chi phí hoạt động | 850,93 N | -40,07% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,95 | 14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,46 N | -55,72% |
Tổng tài sản | 1,13 Tr | -18,09% |
Tổng nợ | 14,54 Tr | 27,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -203,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,97 N | 40,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,79 N | -54,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,39 N | -73,06% |
Dòng tiền tự do | 755,78 N | 369,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21