Trang chủVITFF • OTCMKTS
add
Victoria Gold Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 6,26 $
Số lượng trung bình
164,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,98 Tr | -14,05% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | -12,04% |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -1.012,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | -1.159,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -54,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,17 Tr | -33,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,39 Tr | 9,15% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 3,64% |
Tổng nợ | 446,24 Tr | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -1.012,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,02 Tr | 153,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,93 Tr | 46,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 Tr | -137,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 Tr | 345,75% |
Dòng tiền tự do | 20,32 Tr | 200,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
464