Trang chủVITR • STO
add
Vitrolife AB
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
234,80 kr - 239,60 kr
Phạm vi một năm
123,90 kr - 268,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
32,26 T SEK
Số lượng trung bình
116,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,00 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 34,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 29,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 29,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,00 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,00 Tr | 24,16% |
Tổng tài sản | 16,85 T | -22,15% |
Tổng nợ | 3,76 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 34,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,00 Tr | 11,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,00 Tr | -603,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 Tr | 24,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,00 Tr | -236,23% |
Dòng tiền tự do | 229,38 Tr | 68,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.115