Trang chủVITT3 • BVMF
add
Vittia SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,99 R$ - 5,18 R$
Phạm vi một năm
4,80 R$ - 6,28 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
778,63 Tr BRL
Số lượng trung bình
211,38 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,79 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 46,25 Tr | -10,53% |
Thu nhập ròng | 46,59 Tr | 12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | 7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,73 Tr | 45,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,47 Tr | -34,23% |
Tổng tài sản | 953,18 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 318,26 Tr | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,59 Tr | 12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,07 Tr | -200,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 Tr | 52,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,21 Tr | 120,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -130,38% |
Dòng tiền tự do | -29,72 Tr | -192,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.171