Trang chủVITT3 • BVMF
add
Vittia SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,69 R$ - 4,85 R$
Phạm vi một năm
4,32 R$ - 6,28 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
723,01 Tr BRL
Số lượng trung bình
357,28 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,82 Tr | 13,38% |
Chi phí hoạt động | 44,92 Tr | -1,86% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -332,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -304,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 699,00 N | -81,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,70 Tr | -0,08% |
Tổng tài sản | 985,80 Tr | 7,40% |
Tổng nợ | 356,99 Tr | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -332,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,28 Tr | -52,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 Tr | 42,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,40 Tr | 154,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,78 Tr | 43,58% |
Dòng tiền tự do | -70,10 Tr | 9,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.169