Trang chủVIVA • STO
add
Viva Wine Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
41,00 kr - 42,80 kr
Phạm vi một năm
31,25 kr - 47,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T SEK
Số lượng trung bình
4,27 N
Tỷ số P/E
30,61
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 152,00 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,00 Tr | 44,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -93,61% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -5,15% |
Tổng nợ | 1,96 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | -128,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 86,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 Tr | 44,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,00 Tr | 36,84% |
Dòng tiền tự do | -22,50 Tr | -234,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
286