Trang chủVIVA • STO
add
Viva Wine Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
39,40 kr - 40,00 kr
Phạm vi một năm
34,60 kr - 47,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T SEK
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
30,48
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 998,00 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 133,00 Tr | -1,48% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 13,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 Tr | 36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -67,44% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -1,62% |
Tổng nợ | 1,73 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 Tr | 85,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 Tr | 87,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 98,50 Tr | 695,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
280