Trang chủVIVA • STO
add
Viva Wine Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
41,70 kr - 42,30 kr
Phạm vi một năm
36,00 kr - 47,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T SEK
Số lượng trung bình
21,26 N
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 184,00 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 5.200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 4.833,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,00 Tr | 47,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | -67,02% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 2,15% |
Tổng nợ | 1,98 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 5.200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,00 Tr | 40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 90,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 Tr | -450,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 Tr | -66,67% |
Dòng tiền tự do | 86,12 Tr | 66,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
282