Trang chủVIVE • OTCMKTS
add
Viveve Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 22,17 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | -22,03 Tr | -0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,78 | 14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,65 | 84,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,43 Tr | -18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,16 Tr | 193,76% |
Tổng tài sản | 25,91 Tr | 55,82% |
Tổng nợ | 10,85 Tr | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,03 Tr | -0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,88 Tr | 15,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,00 N | 41,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,97 Tr | 181,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,64 Tr | 286,28% |
Dòng tiền tự do | -6,51 Tr | 18,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47