Trang chủVIVIDHA • NSE
add
Visagar Polytex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,01 ₹ - 1,03 ₹
Phạm vi một năm
0,85 ₹ - 2,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
298,18 Tr INR
Số lượng trung bình
608,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | -131,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 Tr | 117.457,14% |
Tổng tài sản | 77,87 Tr | -70,95% |
Tổng nợ | 58,58 Tr | -38,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web