Trang chủVIVIDHA • NSE
add
Visagar Polytex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,85 ₹ - 0,89 ₹
Phạm vi một năm
0,73 ₹ - 1,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
257,58 Tr INR
Số lượng trung bình
467,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,00 N | -94,78% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | -92,39% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 96,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 N | 34,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,45 Tr | 97,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -99,92% |
Tổng tài sản | 72,76 Tr | -22,31% |
Tổng nợ | 61,44 Tr | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | 96,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web