Trang chủVIVK • NASDAQ
add
Vivakor inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,34 Tr USD
Số lượng trung bình
52,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,69 Tr | 200,53% |
Chi phí hoạt động | 12,68 Tr | 190,15% |
Thu nhập ròng | -15,31 Tr | -298,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,71 | -32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 198,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 5,81% |
Tổng tài sản | 241,04 Tr | 238,37% |
Tổng nợ | 125,92 Tr | 133,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,31 Tr | -298,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | 2.129,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,67 Tr | 1.969,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 757,41% |
Dòng tiền tự do | 16,46 Tr | 52,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
150