Trang chủVIVK • NASDAQ
add
Vivakor inc
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(7,14%)-0,12
1,56 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,51 Tr USD
Số lượng trung bình
28,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | 60,77% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 32,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,61 | 31,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -893,69 N | -1.342,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 3,58% |
Tổng tài sản | 72,54 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 55,80 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 32,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,67 N | 116,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,10 N | 89,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,37 N | -163,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 592,20 N | 141,16% |
Dòng tiền tự do | 841,77 N | 133,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5