Trang chủVIVS • NASDAQ
add
VivoSim Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 21,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 Tr USD
Số lượng trung bình
63,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,00 N | 75,86% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 13,77% |
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 325,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 N | 227,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | -2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 Tr | 289,93% |
Tổng tài sản | 14,65 Tr | 130,74% |
Tổng nợ | 4,16 Tr | 51,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 325,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | 23,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 Tr | 69.138,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | 1.106,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,15 Tr | 524,02% |
Dòng tiền tự do | -906,38 N | 43,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5