Trang chủVIZ • CVE
add
Visionary Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,68 N | -66,03% |
Thu nhập ròng | -36,28 N | 70,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,68 N | -109,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,64 N | 8,09% |
Tổng tài sản | 5,02 Tr | 18,33% |
Tổng nợ | 789,51 N | 123,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,28 N | 70,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,22 N | 81,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,10 N | 91,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,46 N | 83,09% |
Dòng tiền tự do | -7,27 N | 98,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web