Trang chủVJBA • CPH
add
Vestjysk Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,10 kr - 4,13 kr
Phạm vi một năm
3,75 kr - 5,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T DKK
Số lượng trung bình
186,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,06 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 234,44 Tr | 2,76% |
Thu nhập ròng | 257,88 Tr | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,92 | 16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 47,34 T | 9,96% |
Tổng nợ | 40,24 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,88 Tr | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
630