Trang chủVKA • ASX
add
Viking Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,56 N | 21,99% |
Chi phí hoạt động | 602,22 N | -28,91% |
Thu nhập ròng | -572,99 N | 36,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 N | 47,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,10 N | 31,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | -6,30% |
Tổng tài sản | 10,64 Tr | 10,37% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | 28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,99 N | 36,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,04 N | -176,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,97 N | -96,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 6.229,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 434,29 N | -9,19% |
Dòng tiền tự do | -304,35 N | 31,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web