Trang chủVKFYO • IST
add
Vakif Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,95 ₺ - 17,30 ₺
Phạm vi một năm
15,62 ₺ - 27,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
516,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
130,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,46 Tr | -68,77% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -275,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,73 | -1.103,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,84 Tr | -302,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,58 Tr | 1,83% |
Tổng tài sản | 53,37 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -52,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -275,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -341,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,69 N | 72,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -114,73% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | -276,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4