Trang chủVKFYO • IST
add
Vakif Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,58 ₺ - 19,96 ₺
Phạm vi một năm
16,15 ₺ - 40,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
592,80 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,41 Tr | -45,50% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | 98,72% |
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -247,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,01 | -370,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -161,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,41 Tr | 22,37% |
Tổng tài sản | 58,74 Tr | 26,54% |
Tổng nợ | 3,86 Tr | 56,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -247,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,23 Tr | 858,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,48 N | -185,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,66 N | -460,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,26 Tr | 853,22% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -136,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4