Trang chủVKGYO • IST
add
Vakif Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ₺ - 2,17 ₺
Phạm vi một năm
1,39 ₺ - 2,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T TRY
Số lượng trung bình
62,68 Tr
Tỷ số P/E
0,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,80 Tr | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 56,38 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 620,77 Tr | 140,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 575,85 | 134,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 0,86% |
Tổng tài sản | 19,39 T | 107,16% |
Tổng nợ | 1,78 T | -45,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,77 Tr | 140,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,87 Tr | 2.126,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,86 Tr | 14,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,26 Tr | -79,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 736,87 Tr | 452,39% |
Dòng tiền tự do | 803,76 Tr | 228,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
43