Trang chủVKGYO • IST
add
Vakif Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,90 ₺ - 1,95 ₺
Phạm vi một năm
1,46 ₺ - 2,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T TRY
Số lượng trung bình
52,32 Tr
Tỷ số P/E
2,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 220,03% |
Chi phí hoạt động | 60,15 Tr | -68,54% |
Thu nhập ròng | 105,30 Tr | -97,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 T | 97,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 8,33% |
Tổng tài sản | 22,09 T | 2,41% |
Tổng nợ | 3,92 T | -34,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,30 Tr | -97,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,62 Tr | 83,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,82 Tr | 89,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,86 Tr | 33,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 Tr | 100,92% |
Dòng tiền tự do | 3,61 T | 1.528,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
42