Trang chủVKGYO • IST
add
Vakif Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,63 ₺ - 1,71 ₺
Phạm vi một năm
1,39 ₺ - 2,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T TRY
Số lượng trung bình
54,04 Tr
Tỷ số P/E
0,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,67 Tr | -7,08% |
Chi phí hoạt động | 55,75 Tr | 59,55% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 348,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 N | 366,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 T | -107,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,79 Tr | -62,12% |
Tổng tài sản | 17,74 T | 112,75% |
Tổng nợ | 2,14 T | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 348,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,85 Tr | 67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,21 Tr | 54,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,44 Tr | -95,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,58 Tr | -201,00% |
Dòng tiền tự do | -1,81 T | -55,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
48