Trang chủVKING • IST
add
Viking Kagit ve Seluloz AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,66 ₺ - 27,82 ₺
Phạm vi một năm
23,50 ₺ - 69,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T TRY
Số lượng trung bình
180,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,64 Tr | -41,10% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | -73,83% |
Thu nhập ròng | -196,77 Tr | -326,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,86 | -623,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,03 Tr | 3.603,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,14 Tr | 366,57% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 8,89% |
Tổng nợ | 2,53 T | 26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,77 Tr | -326,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,42 Tr | 65,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 Tr | -445,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,49 Tr | -27,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,05 Tr | 461,31% |
Dòng tiền tự do | -93,52 Tr | 38,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
170