Trang chủVKTR • IDX
add
VKTR Teknologi Mobilitas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 171,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 NT IDR
Số lượng trung bình
28,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,08 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 40,80 T | 31,22% |
Thu nhập ròng | 3,30 T | -84,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -85,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,12 T | -62,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,51 T | -74,42% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | -0,81% |
Tổng nợ | 502,28 T | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 T | -84,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 T | -32,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,86 T | 92,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,83 T | -696,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,90 T | 82,40% |
Dòng tiền tự do | 100,80 T | 158,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.346