Trang chủVKTR • IDX
add
VKTR Teknologi Mobilitas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
128,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 NT IDR
Số lượng trung bình
46,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,81 T | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 38,95 T | -8,91% |
Thu nhập ròng | -4,56 T | 80,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | 79,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,35 T | 188,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,00 T | -33,01% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | 1,24% |
Tổng nợ | 574,23 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 T | 80,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,46 T | -1.063,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,32 T | 73,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,49 T | 155,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,29 T | 54,16% |
Dòng tiền tự do | -223,08 T | 29,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.339