Trang chủVL-F • BKK
add
V L Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,33 Tr | -8,57% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 15,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 26,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,69 Tr | -9,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,52 Tr | -21,21% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -13,05% |
Tổng nợ | 594,53 Tr | -28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 15,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,71 Tr | 0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,03 Tr | -129,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,90 Tr | 13,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,17 Tr | -125,22% |
Dòng tiền tự do | 36,96 Tr | -0,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
283