Trang chủVL-F • BKK
add
V L Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,62 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 11,66 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 64,85 Tr | 4.292,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,82 | 4.054,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,57 Tr | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,43 Tr | 34,07% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -7,99% |
Tổng nợ | 715,74 Tr | -23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,85 Tr | 4.292,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,70 Tr | 3,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,48 Tr | 261,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,19 Tr | -81,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,53 Tr | 191,02% |
Dòng tiền tự do | 135,89 Tr | 226,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
268