Trang chủVL • BKK
add
V L Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,00 ฿ - 1,03 ฿
Phạm vi một năm
0,66 ฿ - 1,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T THB
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
44,85
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,73 Tr | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 12,23 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -130,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -129,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,39 Tr | -14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,62 Tr | -15,97% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -8,18% |
Tổng nợ | 809,09 Tr | -16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -130,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,88 Tr | 179,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,92 Tr | -187,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,58 Tr | -169,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,42 Tr | -139,56% |
Dòng tiền tự do | -36,06 Tr | 82,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
268