Trang chủVLB • KLSE
add
Vestland Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
410,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
765,52 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,40 Tr | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 74,56% |
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 Tr | 20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,32 Tr | -23,40% |
Tổng tài sản | 751,32 Tr | 38,11% |
Tổng nợ | 551,53 Tr | 44,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,94 Tr | -9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,00 N | -15,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,19 Tr | 6,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,56 Tr | -16,54% |
Dòng tiền tự do | -158,37 Tr | -30,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
353