Trang chủVLCJF • OTCMKTS
add
Velocity Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,32 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,82 N | -27,25% |
Thu nhập ròng | -503,46 N | 6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,28 N | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -30,76% |
Tổng tài sản | 29,00 Tr | 0,24% |
Tổng nợ | 608,41 N | -38,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,46 N | 6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,55 N | 4,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -836,32 N | -1.682,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,10 N | -95,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -247,85% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -174,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20