Trang chủVLDX • OTCMKTS
add
Velo3D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,30 Tr USD
Số lượng trung bình
515,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 Tr | 414,30% |
Chi phí hoạt động | 21,19 Tr | -18,31% |
Thu nhập ròng | -21,95 Tr | 60,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,87 | 92,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,66 Tr | 62,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -96,10% |
Tổng tài sản | 89,18 Tr | -42,02% |
Tổng nợ | 49,52 Tr | -42,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,95 Tr | 60,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 90,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | -85,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,00 N | 102,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,00 N | 98,23% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | 113,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
105