Trang chủVLEGOV • NSE
add
VL E-Governance & IT Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
148,58 ₹ - 155,80 ₹
Phạm vi một năm
29,75 ₹ - 180,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,94 T INR
Số lượng trung bình
411,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,90 Tr | -63,70% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -52,32% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 180,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 322,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | 152,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,36 Tr | 596,10% |
Tổng tài sản | 25,20 T | -7,28% |
Tổng nợ | 699,91 Tr | -33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | 180,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web