Trang chủVLI • CVE
add
Vision Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 293,65 N | -4,48% |
Thu nhập ròng | -366,44 N | 55,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,65 N | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,99 N | -24,81% |
Tổng tài sản | 17,57 Tr | -7,80% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 431,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,44 N | 55,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,80 N | 60,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,81 N | 77,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,46 N | 66,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,85 N | 248,77% |
Dòng tiền tự do | -131,86 N | 62,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web