Trang chủVLMGF • OTCMKTS
add
Viscount Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,97 N | -39,16% |
Thu nhập ròng | -203,88 N | 53,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,41 N | 327,41% |
Tổng tài sản | 7,30 Tr | 12,68% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 173,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,88 N | 53,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,46 N | 91,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 N | 96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,01 N | 255,31% |
Dòng tiền tự do | -1,12 N | 99,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web