Trang chủVLMGF • OTCMKTS
add
Viscount Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,15 N | 22,05% |
Thu nhập ròng | -191,19 N | -6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 2.478,21% |
Tổng tài sản | 8,45 Tr | 27,90% |
Tổng nợ | 398,42 N | -64,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,19 N | -6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,22 N | -249,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,44 N | -41,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,66 N | -5.767,17% |
Dòng tiền tự do | -546,37 N | -198,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web