Trang chủVLN • TSE
add
Velan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 $
Phạm vi một năm
6,14 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
80,37
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,23 Tr | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 19,04 Tr | 18,07% |
Thu nhập ròng | 77,20 Tr | 7.093,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,89 | 6.005,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | 47,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 524,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,33 Tr | 24,23% |
Tổng tài sản | 334,93 Tr | -29,80% |
Tổng nợ | 154,66 Tr | -47,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,20 Tr | 7.093,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,02 Tr | -1.442,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,15 Tr | 6.097,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 N | 94,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,42 Tr | 439,88% |
Dòng tiền tự do | -80,46 Tr | -1.725,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.291