Trang chủVLNSF • OTCMKTS
add
Velan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 12,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,40 Tr | 18,09% |
Chi phí hoạt động | 16,22 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | -62,10 Tr | -756,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,60 | -625,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,20 Tr | 419,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,27 Tr | 0,08% |
Tổng tài sản | 510,39 Tr | 10,38% |
Tổng nợ | 393,59 Tr | 42,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,10 Tr | -756,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 N | -114,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | -176,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 N | 104,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | 37,99% |
Dòng tiền tự do | 129,45 Tr | 2.417,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.617