Trang chủVLP1L • VSE
add
Vilkyskiu pienine AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 €
Mức chênh lệch một ngày
7,64 € - 7,88 €
Phạm vi một năm
4,70 € - 7,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,90 Tr | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | 39,58% |
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | 63,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 34,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,01 Tr | 40,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -80,07% |
Tổng tài sản | 121,87 Tr | 33,03% |
Tổng nợ | 54,09 Tr | 33,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | 63,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,02 Tr | 109,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,41 Tr | -705,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | 170,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,00 N | 72,24% |
Dòng tiền tự do | -8,95 Tr | -704,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
940