Trang chủVLRT • SWX
add
Valartis Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
11,90 CHF - 11,90 CHF
Phạm vi một năm
10,00 CHF - 15,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
35,98 Tr CHF
Số lượng trung bình
527,00
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 Tr | 150,46% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 22,93% |
Thu nhập ròng | -79,00 N | 87,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | 94,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 1.159,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,74 Tr | 23,87% |
Tổng tài sản | 139,17 Tr | 0,99% |
Tổng nợ | 48,18 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 N | 87,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,50 N | -7.737,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,24 Tr | 507,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 95,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | 305,03% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 507,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36