Trang chủVLS • ASX
add
Vita Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,03 Tr | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | -14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,60 Tr | 16,12% |
Tổng tài sản | 71,89 Tr | 20,21% |
Tổng nợ | 19,61 Tr | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | -11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | -58,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 N | 66,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | -87,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,50 N | -85,49% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | 1,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
124