Trang chủVLS • BIT
add
Valsoia SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 €
Mức chênh lệch một ngày
9,80 € - 9,88 €
Phạm vi một năm
8,70 € - 10,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
105,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,02 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | 15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 Tr | 23,79% |
Tổng tài sản | 128,74 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 43,37 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,88 N | 37,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,20 N | 41,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 44,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | 42,44% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 124,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
173