Trang chủVLSFINANCE • NSE
add
VLS Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
247,40 ₹ - 251,01 ₹
Phạm vi một năm
186,90 ₹ - 454,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 T INR
Số lượng trung bình
25,95 N
Tỷ số P/E
18,60
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -461,77 Tr | -151,04% |
Chi phí hoạt động | 66,83 Tr | 175,16% |
Thu nhập ròng | -398,30 Tr | -153,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,25 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 1.060,66% |
Tổng tài sản | 27,11 T | -23,70% |
Tổng nợ | 2,39 T | -58,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,30 Tr | -153,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
35