Trang chủVLTA • CNSX
add
Volta Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,74 N | -54,35% |
Thu nhập ròng | -83,74 N | 52,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,47 N | 55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,37 N | -83,11% |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | -4,49% |
Tổng nợ | 282,52 N | 60,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,74 N | 52,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,78 N | -84,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,78 N | -84,99% |
Dòng tiền tự do | 46,31 N | -68,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19