Trang chủVLTLF • OTCMKTS
add
Volt Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 59,66% |
Thu nhập ròng | 959,86 N | 171,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -68,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -27,71% |
Tổng tài sản | 11,26 Tr | -14,16% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 182,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 959,86 N | 171,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -162,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,85 N | -29,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 Tr | 40.366,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 249,50% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -89,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1