Trang chủVLTO • NYSE
add
Veralto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
91,74 $
Mức chênh lệch một ngày
90,52 $ - 92,45 $
Phạm vi một năm
83,87 $ - 115,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,90 T USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
27,66
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 490,00 Tr | 6,75% |
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | 8,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 9,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,00 Tr | 7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 44,49% |
Tổng tài sản | 6,41 T | 12,52% |
Tổng nợ | 4,36 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,00 Tr | 8,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,00 Tr | -1.690,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | -116,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,00 Tr | -149,40% |
Dòng tiền tự do | 231,88 Tr | -23,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.750