Trang chủVLTO • NYSE
add
Veralto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
107,97 $
Mức chênh lệch một ngày
107,89 $ - 108,77 $
Phạm vi một năm
72,85 $ - 115,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,41 T USD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
33,37
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 478,00 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 18,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,00 Tr | 7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 197,42% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 21,38% |
Tổng nợ | 4,30 T | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,00 Tr | -7,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | -107,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,00 Tr | -47,42% |
Dòng tiền tự do | 174,75 Tr | -23,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.000