Trang chủVLTO • NYSE
add
Veralto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
113,03 $
Mức chênh lệch một ngày
112,08 $ - 113,38 $
Phạm vi một năm
65,51 $ - 114,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,93 T USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
35,36
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 476,00 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,00 Tr | 0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | — |
Tổng tài sản | 5,90 T | 23,31% |
Tổng nợ | 4,23 T | 181,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,00 Tr | -16,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | 95,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 230,50 Tr | -4,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.000