Trang chủVLTSA • EPA
add
Voltalia SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 €
Mức chênh lệch một ngày
7,31 € - 7,43 €
Phạm vi một năm
5,82 € - 12,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
959,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
74,35 N
Tỷ số P/E
35,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,50 Tr | 27,67% |
Chi phí hoạt động | 99,50 Tr | 20,65% |
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | 18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | 36,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,99 Tr | 34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,93 Tr | 22,79% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 13,08% |
Tổng nợ | 2,62 T | 27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | 18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,46 Tr | -49,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,62 Tr | 42,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,06 Tr | 3,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,23 Tr | 109,92% |
Dòng tiền tự do | -120,36 Tr | 29,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.010